--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Brugmansia sanguinea chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
comber
:
(nghành dệt) người chải; máy chải
+
counterfactuality
:
sự giả dối, đối lập với sự thật
+
chặn giấy
:
Paper - weight
+
chơi gái
:
To frequent prostitutes
+
dissembler
:
người giả vờ, người giả trá, người giả đạo đức